Oosterhout
* Oosterhout (dân số: 47.920)
* Baarschot
* Groenendijk
* Heikant
* Heistraat
* Hespelaar
* Seters
* Steelhovenls
* Vijfhuizen
Bản đồ - Oosterhout
Bản đồ
Quốc gia - Hà Lan
Tiền tệ / Language
ISO | Tiền tệ | Biểu tượng | Significant Figures |
---|---|---|---|
EUR | Euro (Euro) | € | 2 |
ISO | Language |
---|---|
NL | Tiếng Hà Lan (Dutch language) |
FY | Tiếng Tây Frisia (West Frisian language) |